- 1.02%
VGA GTX 1650 SUPER
GIGABYTE GTX 1650 Super Windforce OC 4GB GDDR6
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm | Cạc đồ họa |
Tên Hãng | Gigabyte |
Model | GTX1650 SUPER WINDFORCE OC 4G |
Chipset | Geforce GTX 1650S |
Bộ nhớ trong | 4Gb |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128Bit |
Core Clock | 1755 MHz (Reference Card: 1725 MHz) |
Memory Clock | 12000 MHz |
DirectX | DirectX 12 |
- 0.93%
VGA GTX 1650 SUPER
MSI GTX 1650 Super GAMING X 4GB GDDR6
Thông số kỹ thuật
Thông số sản phẩm | |
Thương hiệu | MSI |
Tên sản phẩm | MSI GTX 1650 Super Gaming X |
Giao tiếp | |
Chuẩn PCI-E | PCI Express 3.0 x16 |
GPU | |
Nhà sản xuất | NVIDIA |
Mã | GeForce GTX 1650 SUPER |
Xung nhịp tối đa | 1755 MHz |
Số nhân CUDA Cores | 1280 |
- 0.95%
VGA GTX 1650 SUPER
ASUS GTX 1650 Super TUF GAMING OC 4GB GDDR6
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất | Asus |
Engine đồ họa | GeForce GTX 1650 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ | 4GB GDDR6 |
Engine Clock | OC Mode - 1755 MHz (Boost Clock) Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1725 MHz , GPU Base Clock : 1530 MHz |
Lõi CUDA | 1280 |
Clock bộ nhớ | 12002 MHz |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
- 1.01%
VGA - Card Màn Hình
ASUS PHOENIX GTX 1650 Super OC 4GB GDDR6
Thông số kỹ thuật
Thông số sản phẩm | |
Thương hiệu | ASUS |
Tên sản phẩm | ASUS PH GTX 1650 Super 4G OC |
Giao tiếp | |
Chuẩn PCI-E | PCI Express 3.0 x16 |
GPU | |
Nhà sản xuất | NVIDIA |
Mã | TU116-250-KA-A1 |
Xung nhịp tối đa | 1725 MHz |
Số nhân CUDA Cores | 896 |
- 0.82%
VGA GTX 1650 SUPER
MSI GTX 1650 Super VENTUS XS OC 4GB GDDR6
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu : MSI
Bảo hành : 36
Thông tin chung
Nhà sản xuất chipset : NVIDIA
Series chip đồ họa : GeForce GTX 16 series
Tên : GeForce GTX 1650 SUPER VENTUS XS OC
Part-number : GeForce-GTX-1650-SUPER-VENTUS-XS-OC
- 0.84%
VGA - Card Màn Hình
GIGABYTE GTX 1650 Super OC 4GB GDDR6
Thông số kỹ thuật
Thương hiệu : GIGABYTE
Bảo hành : 36
Thông tin chung
Nhà sản xuất chipset : NVIDIA
Series chip đồ họa : GeForce GTX 16 series
Tên : GeForce GTX 1650 Super Windforce OC
Part-number : GV-N165SWF2OC-4GD